| 
 TỔ HỢP MÁY NÉN KHÍ CAO ÁP HANDE 16kg / cm²  | 
||||
| 
 Sử dụng motor từ/ Biến tần tiết kiệm 20-30% điện năng /Công Nghệ Đức  | 
||||
| Đầu nén | 
 Hanbell (Đài Loan)  | 
|||
| Xuất xứ | 
 Quảng Đông, Trung Quốc  | 
|||
| Chế độ điều khiển | 
 Vĩnh từ đồng bộ  | 
|||
| Chế độ khởi động | 
 Khởi động biến tần  | 
|||
| Điện áp | 
 380V – 3 pha – 50 Hz  | 
|||
| Áp suất làm việc (Bar) | 
 16 bar  | 
|||
| Nhiệt độ đầu ra (ºC) | 
 ≤ Nhiệt độ môi trường+15ºC  | 
|||
| Chế độ làm mát | 
 Làm mát bằng không khí  | 
|||
| Dải tần số | 
 60HZ-330HZ  | 
|||
| Công suất | 
 11kW/15HP  | 
 15kW/20HP  | 
 22kW/30HP  | 
 30kW/40HP  | 
| Chất lượng | 
 Mới 100%  | 
|||
| Lưu lượng (m3/phút) | 
 1.05  | 
 1.28  | 
 2.1  | 
 3.3  | 
| Tốc độ quay (r/min) | 
 1900  | 
 3400  | 
 4900  | 
 5000  | 
| Đường kính ống | 
 G3/4  | 
 G3/4  | 
 G3/4  | 
 G1  | 
| Kích thước mm (DxRxC) | 
 1765*780*1695  | 
 1765*780*1695  | 
 1765*780*1695  | 
 1810*960*1730  | 
| Trọng lượng (kg) | 
 410  | 
 420  | 
 420  | 
 450  | 
  | 
||||
| Dung tích | 
 400 Lít  | 
|||
  | 
||||
| Áp lực làm việc | 
 16 Bar  | 
|||
| Nhiệt độ điểm sương | 
 2-10 độ C  | 
|||
  | 
||||
| Seris C – Oil Water Fiter | 
 3µ  | 
|||
| Seris T – Pipe Filter | 
 1µ  | 
|||
| Seris A – Oil Mist Filter | 
 0.01µ  | 
|||





				



				
				
				
				
				
				
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.